 | [lượng giác] |
| |  | (toán há»c) trigonometry |
| |  | Lượng giác: Ngà nh toán nghiên cứu quan hệ giữa cạnh và góc của hình tam giác |
| | Trigonometry: Branch of mathematics that deals with the relationships between the sides and angles of triangles |
| |  | trigonometric |
| |  | Hà m số lượng giác tuỳ thuá»™c kÃch thước cá»§a góc |
| | Trigonometric functions vary with the size of an angle. |